Image default
Máy Tính

6 Công Cụ Sysinternals Mạnh Mẽ Mọi Chuyên Gia Windows Nên Biết

Bộ công cụ Sysinternals từ lâu đã trở thành tài nguyên không thể thiếu đối với mọi quản trị viên CNTT và chuyên gia an ninh mạng mà tôi từng biết, nhưng có thể bạn chưa từng sử dụng chúng. Mặc dù không được cài đặt sẵn trên Windows và thường dành cho người dùng nâng cao như các nhà phát triển, Sysinternals vẫn mang lại giá trị to lớn cho người dùng phổ thông. Bộ công cụ Sysinternals bao gồm một loạt các tiện ích mạnh mẽ, cung cấp thông tin hệ thống chi tiết mà bạn thường không thể tiếp cận, cùng với khả năng kiểm soát sâu rộng môi trường Windows. Chúng giúp bạn giám sát, chẩn đoán, khắc phục sự cố và hiểu rõ hơn về các hệ thống và ứng dụng Windows, mang đến những hiểu biết và tính năng vượt xa các công cụ tích hợp sẵn như Task Manager hay Event Viewer.

1. AutoRuns

Sử dụng để dọn dẹp chương trình khởi động không cần thiết

Autoruns là một công cụ quản lý khởi động toàn diện, cho phép bạn xem mọi chương trình được cấu hình để tự động chạy trên máy tính của mình. Nó không chỉ hiển thị các ứng dụng và trình điều khiển được thiết lập để khởi chạy khi hệ thống khởi động hoặc người dùng đăng nhập, mà còn cả các mục ẩn trong thư mục Startup, Registry (Run, RunOnce, services, Winlogon, v.v.), tiện ích mở rộng shell và các tác vụ theo lịch trình. Tóm lại, nó vượt xa khả năng hiển thị của Task Manager tiêu chuẩn. Bạn có thể sử dụng Autoruns để loại bỏ các chương trình khởi động không cần thiết, tăng tốc thời gian khởi động và giải phóng tài nguyên hệ thống. Ví dụ, nếu máy tính của bạn khởi động chậm, Autoruns có thể phát hiện một trình cập nhật hoặc trình điều khiển ẩn tải trong quá trình đăng nhập và có thể bị vô hiệu hóa một cách an toàn. Đây cũng là một công cụ thiết yếu để khắc phục sự cố, vì nó cho bạn biết chính xác nơi một chương trình không mong muốn được đăng ký nếu nó cứ tự khởi chạy.

2. RamMap

Chẩn đoán các vấn đề về bộ nhớ

RamMap là một công cụ phân tích bộ nhớ vật lý nâng cao, giúp chẩn đoán các vấn đề về bộ nhớ và tối ưu hóa hiệu suất. Nếu hệ thống của bạn hoạt động chậm chạp hoặc hết RAM, bạn có thể sử dụng RamMap để xác định xem bộ đệm (cache), trình điều khiển (drivers) hay một tiến trình cụ thể nào đang tiêu tốn phần lớn bộ nhớ. Bạn cũng có thể so sánh các ảnh chụp nhanh (snapshots) được thực hiện trước và sau khi khởi chạy một ứng dụng nặng để xem tác động của nó.

RamMap trả lời các câu hỏi như Windows đang sử dụng bao nhiêu RAM cho bộ đệm tệp so với các ứng dụng, và tệp nào có dữ liệu được lưu vào bộ đệm trong bộ nhớ. Công cụ này chia nhỏ việc sử dụng RAM thành nhiều tab. Ví dụ, “Use Counts” tóm tắt bộ nhớ theo loại, chẳng hạn như standby hoặc modified, “Processes” hiển thị tập hợp làm việc của từng tiến trình, “Priority Summary” hiển thị các ưu tiên của danh sách standby, còn “File Summary” và “File Details” liệt kê các tệp có dữ liệu chiếm RAM. Bạn có thể làm mới chế độ xem theo thời gian thực hoặc lưu các ảnh chụp nhanh bộ nhớ để phân tích sau.

3. DiskView

Xem bản đồ đồ họa các cluster của ổ đĩa

DiskView cung cấp một bản đồ đồ họa các cluster của ổ đĩa. Bạn có thể sử dụng nó để định vị trực quan các tệp ẩn lớn bằng cách xác định các vùng màu lớn trên bản đồ. Nếu bạn nghi ngờ một tệp đang rò rỉ (leaking) hoặc còn sót lại, DiskView sẽ cho biết liệu các cluster đó đang trống hay vẫn đang được sử dụng. Nó cũng có thể tiết lộ tình trạng phân mảnh, bởi vì một tệp bị phân mảnh nặng sẽ xuất hiện dưới dạng nhiều khối phân tán.

DiskView hiển thị bố cục ổ cứng bằng cách tô màu từng khối để cho biết liệu nó đang trống hay đã được sử dụng, và nếu đã sử dụng, tệp nào đang chiếm giữ nó. Bằng cách nhấp hoặc nhấp đúp vào một khối, bạn có thể xác định chính xác tệp nằm trong cluster đó. Điều này cho phép bạn định vị các tệp và hình dung việc sử dụng ổ đĩa ở mức độ rất thấp.

4. Process Explorer

Xem mọi thứ đang chạy trên hệ thống của bạn

Process Explorer là một công cụ không thể thiếu để khắc phục sự cố hệ thống của bạn. Nếu ổ đĩa hoặc CPU của bạn bị quá tải, nó giúp bạn nhanh chóng xác định tiến trình nào đang gây ra vấn đề. Nếu bạn không thể xóa một tệp vì nó đang được sử dụng, chỉ cần tìm kiếm tiến trình đang khóa tệp đó. Nó cũng rất tuyệt vời để gỡ lỗi, đặc biệt khi bạn đang theo dõi các rò rỉ handle hoặc phiên bản DLL không khớp.

Các tính năng chính của nó bao gồm cây tiến trình chi tiết hiển thị tất cả các tiến trình và luồng, cùng với biểu đồ thời gian thực cho mức sử dụng CPU, GPU, I/O và bộ nhớ. Bạn có thể xem tệp hoặc DLL nào mà một tiến trình đang mở. Công cụ tìm kiếm cho phép bạn tìm các tiến trình theo handle hoặc tên DLL, giúp bạn dễ dàng xác định tiến trình đang sử dụng một tệp cụ thể. Bạn cũng có thể dừng (kill), tạm dừng (suspend), thay đổi ưu tiên hoặc kiểm tra thuộc tính của bất kỳ tiến trình nào. Di chuột qua một tiến trình sẽ hiển thị các gợi ý với thông tin như phiên bản, công ty và nhiều hơn nữa.

5. SDelete

Xóa tệp vĩnh viễn

Giao diện dòng lệnh của công cụ SDelete đang thực hiện lệnh xóa file an toàn trên WindowsGiao diện dòng lệnh của công cụ SDelete đang thực hiện lệnh xóa file an toàn trên Windows

SDelete (Secure Delete) là một công cụ dòng lệnh để xóa tệp vĩnh viễn. Thông thường, khi bạn xóa một tệp, dữ liệu của nó vẫn còn trên đĩa cho đến khi bị ghi đè, khiến việc khôi phục là có thể. SDelete khắc phục điều này bằng cách ghi đè dữ liệu của tệp (và thậm chí cả không gian trống) bằng các mẫu bảo mật, tuân theo tiêu chuẩn U.S. DoD 5220.22-M. Điều này khiến dữ liệu của tệp gần như không thể khôi phục sau khi bị xóa. Bạn có thể sử dụng SDelete để xóa các tệp cụ thể hoặc dọn dẹp không gian trống trên toàn bộ ổ đĩa.

SDelete rất hữu ích để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của bạn. Ví dụ, trước khi cho đi hoặc tạo ảnh đĩa cứng, bạn có thể sử dụng SDelete để xóa tất cả các tệp đã xóa và xóa dấu vết của các tài liệu cũ. Chạy lệnh sdelete -z C: sẽ ghi đè không gian trống bằng số 0, giúp ẩn dữ liệu cũ và thậm chí thu nhỏ các ảnh đĩa ảo.

6. CacheSet

Tinh chỉnh bộ đệm tệp hệ thống của Windows

Giao diện chính của công cụ CacheSet hiển thị thông tin và tùy chỉnh bộ đệm tệp hệ thống WindowsGiao diện chính của công cụ CacheSet hiển thị thông tin và tùy chỉnh bộ đệm tệp hệ thống Windows

CacheSet là một công cụ đơn giản để tinh chỉnh bộ đệm tệp hệ thống của Windows. Windows sử dụng một phần RAM của bạn để lưu trữ các tệp đĩa vào bộ đệm, nhưng đôi khi một ứng dụng có thể cần nhiều bộ nhớ hơn hoặc bạn muốn giới hạn kích thước bộ đệm. CacheSet cho phép bạn điều chỉnh kích thước tập hợp làm việc tối thiểu và tối đa của bộ đệm tệp. Bạn có thể thu nhỏ bộ đệm hoặc đặt lại nó về một kích thước nhỏ hơn, và thay đổi có hiệu lực ngay lập tức — không cần khởi động lại. Ngoài ra, nó có một màn hình hiển thị trực tiếp kích thước bộ đệm hiện tại và cao nhất, giúp bạn theo dõi sự thay đổi khi các ứng dụng chạy.

CacheSet đặc biệt hữu ích cho việc điều chỉnh hiệu suất. Ví dụ, trên một máy chủ thực hiện nhiều thao tác tệp, bạn có thể cấp phát nhiều RAM hơn cho bộ đệm để tăng tốc độ đọc đĩa. Mặt khác, nếu bạn đang chạy các ứng dụng tiêu tốn nhiều bộ nhớ trên một máy trạm, bạn có thể giới hạn bộ đệm để giải phóng thêm RAM cho các ứng dụng đó.

Tối đa hóa giá trị từ các công cụ Sysinternals

Các công cụ Sysinternals có thể giúp việc khắc phục sự cố Windows trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy thử khám phá những công cụ này. Chúng không chỉ hữu ích cho việc tối ưu hóa máy tính Windows mà còn cung cấp khả năng chẩn đoán sâu rộng, giúp bạn nắm quyền kiểm soát tối đa hệ thống. Hãy bắt đầu trải nghiệm và chia sẻ những công cụ Sysinternals nào bạn thấy hữu ích nhất trong công việc hàng ngày của mình!

Related posts

5 Cách Tái Sử Dụng SSD NVMe Cũ Thành Phụ Kiện Công Nghệ Đa Năng

Administrator

5 Cài Đặt BIOS Quan Trọng Cần Tinh Chỉnh Để Tối Ưu Hiệu Năng PC

Administrator

Perplexity Comet: Trình Duyệt AI Tích Hợp Sâu Có Thay Đổi Cách Bạn Duyệt Web?

Administrator