Khi tìm kiếm một ổ cứng thể rắn (SSD) mới, ai cũng mong muốn sở hữu sản phẩm tốt nhất mà thiết bị của mình có thể hỗ trợ. Trừ khi bạn đang muốn nâng cấp từ ổ cứng HDD truyền thống lên SSD cho một thiết bị chỉ tương thích với chuẩn SATA, hầu hết người dùng hiện nay đều tìm kiếm một chiếc M.2 SSD. Những thanh lưu trữ nhỏ gọn này có kích thước chỉ bằng một thanh kẹo cao su (hoặc nhỏ hơn trong một số trường hợp) và cung cấp tốc độ lưu trữ nhanh nhất hiện có trên thị trường. Tuy nhiên, không phải tất cả M.2 SSD đều giống nhau, và có nhiều loại M.2 SSD khác nhau để lựa chọn. Tin tốt là chỉ một số thông số kỹ thuật thực sự quan trọng, và bạn có thể bỏ qua phần còn lại một khi đã nắm rõ những lựa chọn cơ bản.
M.2 chỉ là chuẩn form factor (yếu tố hình thức)
Bạn có thể nghĩ rằng M.2 là một loại SSD, nhưng thực tế nó chỉ là tên gọi của một yếu tố hình thức. M.2 mô tả một loại thẻ mở rộng bên trong hình chữ nhật được sử dụng trên bo mạch chủ máy tính và laptop. Chuẩn M.2 rất linh hoạt và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác ngoài SSD, nhưng các tùy chọn phổ biến nhất bao gồm tối đa bốn làn PCIe, một cổng SATA 6 Gb/s, và/hoặc một cổng USB 3.0. Cổng USB này thường được sử dụng trên các thẻ Wi-Fi (nơi Bluetooth được xử lý qua USB và Wi-Fi qua làn PCIe), nhưng không thực sự được dùng trên SSD.
Nó có thể sử dụng giao tiếp NVMe (PCIe) hoặc SATA
Vậy đâu là sự lựa chọn?
- SATA: Chuẩn cũ hơn, tốc độ truyền tải tối đa khoảng 550 MB/s, thường chiếm một trong các cổng SATA vật lý của bo mạch chủ.
- PCIe AHCI: Một số M.2 SSD SATA cũ hơn sử dụng chuẩn này. Chúng sử dụng giao diện PCIe nhưng vẫn không nhanh bằng NVMe, tốc độ tối đa khoảng 600 MB/s.
- PCIe: Sử dụng giao thức NVMe cho tốc độ giao tiếp nhanh hơn đáng kể. Các thế hệ PCIe bao gồm Gen 3 (tốc độ lên đến 3.000 MB/s), Gen 4 (tối đa 11.000 MB/s) hoặc Gen 5 (tối đa 14.900 MB/s).
Điều đáng chú ý là NVMe có thể truyền tải qua các giao thức khác, vì vậy điều quan trọng là phải biết rằng trong trường hợp này, M.2 NVMe đang sử dụng kết nối PCIe. Hầu hết các M.2 SSD trên thị trường hiện nay sử dụng PCIe 4.0 hoặc PCIe 5.0, nhưng một số công ty vẫn sản xuất ổ đĩa M.2 SATA. Ngoài ra, các ổ M.2 NVMe có khả năng tương thích ngược, nhưng chúng sẽ chạy ở tốc độ của khe cắm M.2 (nếu SSD là thế hệ mới hơn). Trước khi mua, việc biết biến thể nào hoạt động trên bo mạch chủ hoặc laptop của bạn là điều cần thiết.
Ổ cứng Samsung 980 Pro M.2 NVMe gắn trên bo mạch chủ
Các loại khóa cắm (Keying) M.2 khác nhau
Tất cả các thẻ M.2 đều sử dụng các đầu nối “keyed” (có khóa cắm) để kết nối với bo mạch chủ hoặc thẻ adapter, giúp ngăn ngừa các vấn đề nếu chúng được cắm vào một khe cắm không tương thích. Mặc dù chuẩn M.2 có 12 tùy chọn khóa cắm, nhưng M.2 SSD chủ yếu có ba tùy chọn: B, M và B+M. Đa số các ổ cứng hiện nay sử dụng khóa cắm M, mà bạn sẽ tìm thấy trên các M.2 SSD NVMe tốt nhất, với một rãnh khuyết ở phía dưới các chân kết nối khi giữ nó hướng sang phải. Ký hiệu chữ cái cũng sẽ được in trên bảng mạch PCB, và bạn có thể thấy các SSD SATA cũng có khóa cắm này, nhưng ít phổ biến hơn.
Ổ cứng M.2 SSD Corsair MP600 Core Mini nhỏ gọn được cầm trên tay
M.2 SSD sử dụng giao thức SATA hiện nay khá hiếm, nhưng chúng có thể có khóa cắm B hoặc B+M để phù hợp với nhiều loại socket hơn. Khóa cắm B cũng có thể được tìm thấy trên các NVMe SSD sử dụng hai làn PCIe, nhưng những loại này cũng hiếm gặp ngày nay, với hầu hết các NVMe sử dụng x4 làn. Khóa cắm B+M cũng được sử dụng cho các thẻ di động WWAN+GNSS. Bạn cũng có thể tìm thấy các thẻ Wi-Fi M.2. Chúng thường có khóa cắm A, E hoặc A+E và được cắm vào một socket khác trên bo mạch chủ của bạn.
Ổ cứng M.2 SATA SSD với các loại khóa cắm (keying) B và M được đánh dấu
Kích thước, mặt chip và các thông số kỹ thuật khác cần xem xét
Với hầu hết mọi người, kích thước vật lý và dung lượng là những điều duy nhất cần lo lắng
Thông số kỹ thuật duy nhất khác mà bạn cần lưu ý là chiều dài của M.2 SSD mà bạn cần. Bo mạch chủ máy tính để bàn có thể sử dụng nhiều chiều dài khác nhau, nhưng 2280 (dài 80mm) là phổ biến nhất. Các thiết bị chơi game cầm tay như Steam Deck sử dụng 2230 (dài 30mm), trong khi Legion Go sử dụng 2242 (dài 42mm). Tất cả các loại này đều rộng 22mm, và mặc dù chuẩn M.2 có các tùy chọn chiều rộng khác, nhưng SSD tiêu dùng chỉ sử dụng 22mm cho đến nay.
Kích thước M.2 | Chiều dài (mm) |
---|---|
22110 | 110 |
2280 | 80 |
2260 | 60 |
2242 | 42 |
2230 | 30 |
Tôi không chắc mình đã từng thấy M.2 SSD dài 110mm hoặc 60mm, nhưng theo thông số kỹ thuật, chúng hoàn toàn có thể tồn tại. Chiều dài phần nào quyết định dung lượng lưu trữ tối đa: loại 2230 có thể chứa tối đa 2TB, trong khi 2280 có thể có tối đa 8TB, sử dụng cả hai mặt của PCB M.2. Nếu SSD của bạn dưới 4TB, nó có nhiều khả năng là loại một mặt (single-sided), điều này rất quan trọng nếu bạn đang nâng cấp một chiếc laptop hoặc thiết bị khác có không gian bên trong hạn chế.
SLC, MLC, QLC và TLC – Hiểu về các loại NAND Flash
Khi tìm kiếm M.2 SSD, bạn có thể đã bắt gặp nhóm các từ viết tắt này. Tất cả chúng đều tuân theo cùng một cách đặt tên, *-level-cell, dùng để chỉ thiết kế của NAND được sử dụng. Các bài đánh giá cũ và các bài đăng trên diễn đàn có thể nói rằng SLC (single-level-cell) và MLC (multi-level-cell) là những loại tốt nhất, nhưng chúng không còn tồn tại trên thị trường tiêu dùng ngày nay, và đã không còn trong nhiều năm. Bất kỳ M.2 SSD nào sử dụng các công nghệ này có khả năng đã bị hao mòn và theo quan điểm của tôi, nên tránh nếu bạn coi trọng tính toàn vẹn của dữ liệu.
Các chip Triple-level cells (TLC) lưu trữ ba bit dữ liệu trên mỗi ô, và quad-level cells (QLC) lưu trữ bốn bit. Điều này cho phép dung lượng lớn hơn với chi phí thấp hơn, và quy trình sản xuất đã trưởng thành đến mức độ hao mòn của SSD đã bị cường điệu hóa quá mức. Các ổ đĩa tiêu dùng sẽ dễ dàng tồn tại lâu hơn thời gian bảo hành của chúng, và các bộ điều khiển cùng cơ chế bộ nhớ đệm tốt hơn có nghĩa là NAND có thể bền bỉ như các ô SSD cũ hơn, trong khi chi phí thấp hơn nhiều.
Nếu bạn cần DRAM, bạn có lẽ đã biết mình cần (và chấp nhận trả giá cao hơn)
Hầu hết người dùng không cần phải trả thêm tiền cho bộ nhớ đệm DRAM trên SSD của họ, ít nhất là không còn nữa. Trên các SSD có DRAM, phần bộ nhớ này lưu trữ bảng ánh xạ dữ liệu (với tỷ lệ 1MB DRAM cho mỗi 1GB NAND), giúp tăng tốc nhẹ quá trình hệ điều hành tìm kiếm dữ liệu mà nó cần bất cứ lúc nào. Một quan niệm sai lầm phổ biến là nó lưu trữ dữ liệu người dùng, nhưng điều đó không chính xác – dữ liệu đi qua bộ điều khiển vào bộ đệm đầu vào của chip NAND, hoặc bộ nhớ đệm pseudo-SLC, nơi sau đó nó được chuyển đến lưu trữ.
Ngay cả khi nó hữu ích hơn, DRAM cache vẫn chủ yếu tăng tốc các hoạt động tệp nhỏ, như những gì hệ điều hành sẽ thực hiện. Nhưng nhiều M.2 SSD không có DRAM ngày nay có Host Memory Buffer (HMB), sẽ cấp phát một phần RAM của hệ thống để hoạt động như bộ nhớ đệm DRAM, về cơ bản mang lại hiệu suất tương tự. Nơi duy nhất HMB không hoạt động là trên các thiết bị không hỗ trợ nó, như PlayStation 5. DRAM cache có thể giúp ích cho các thiết bị đó, nhưng hiệu quả sẽ rất nhỏ.
Nếu bạn thích DRAM cache, hãy tìm dòng sản phẩm Pro của Samsung, đây là nơi đáng tin cậy duy nhất để có được nó trên M.2 SSD. Một số nhà sản xuất khác có thể sử dụng nó trong dòng sản phẩm cao cấp của họ, nhưng bạn có thể phải tìm các bài đánh giá về từng ổ đĩa để tìm hiểu.
Ổ cứng Crucial T705 M.2 NVMe Gen 5 gắn trên card chuyển đổi PCIe
Không phải tất cả M.2 SSD đều giống nhau (và điều đó là bình thường)
Ở giai đoạn này, M.2 SSD được coi là công nghệ trưởng thành, và những “huyền thoại” cũ về chúng có thể được bỏ qua một cách an toàn. Ngày nay, việc tìm kiếm một SSD ‘chậm’ thậm chí còn khó hơn, và điều quan trọng hơn là bạn cần biết rằng nếu bạn có một bo mạch chủ hoặc laptop gần đây, hầu hết mọi M.2 SSD đều sẽ hoạt động, miễn là bạn kiểm tra chiều dài của khe cắm mà nó sẽ được lắp vào.
M.2 SSD đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống máy tính hiện đại, mang lại tốc độ và hiệu năng vượt trội. Việc hiểu rõ về các loại giao tiếp (SATA hay NVMe PCIe), khóa cắm, kích thước vật lý và công nghệ NAND sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt, phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và khả năng tương thích của thiết bị. Đừng quá lo lắng về các thông số kỹ thuật phức tạp, hãy tập trung vào những yếu tố cốt lõi để sở hữu một chiếc M.2 SSD ưng ý.
Bạn đã chọn được M.2 SSD phù hợp cho mình chưa? Chia sẻ kinh nghiệm và lựa chọn của bạn dưới phần bình luận nhé!