Image default
Máy Tính

Những Thông Số GPU Dễ Gây Hiểu Lầm: Hiệu Năng Thực Tế Mới Là Yếu Tố Quyết Định

Đã từng có thời điểm tôi tin rằng mình có thể hiểu mọi thứ cần biết về một chip đồ họa (GPU) chỉ dựa vào bảng thông số kỹ thuật. Cách tiếp cận này hợp lý với nhiều sản phẩm công nghệ khác. Bạn chọn thông số mong muốn cho TV hoặc màn hình, bạn dựa vào số lượng nhân khi tìm kiếm CPU, và tốc độ truyền tải RAM tạo nên sự khác biệt khi so sánh các bộ kit. Tuy nhiên, card đồ họa (GPU) là những cỗ máy phức tạp, và nếu bạn quá sa đà vào việc đọc thông số, bạn có thể sẽ có những ấn tượng sai lầm.

Một số thông số GPU thực sự quan trọng, trong khi những thông số khác lại dễ dàng đánh lừa người mua tiềm năng. Hiệu suất thực tế mới là điều cốt lõi khi lựa chọn một chiếc card đồ họa. Dưới đây là những thông số bạn cần đặc biệt cẩn trọng và xem xét kỹ lưỡng hơn khi đánh giá hiệu năng card đồ họa cho nhu cầu của mình, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường linh kiện máy tính ngày càng đa dạng và phức tạp.

Bên trong máy tính chơi game với card đồ họa RTX 3080 và các mô hình nhân vậtBên trong máy tính chơi game với card đồ họa RTX 3080 và các mô hình nhân vật

1. TFLOPS chỉ là lý thuyết, không dành cho người dùng cuối

Đây là chỉ số dành cho kỹ sư phần cứng

Đối với những ai chưa biết, FLOPS là viết tắt của “floating point operations per second” (số phép tính dấu phẩy động mỗi giây). Nó tương tự như chỉ số IPC (Instructions Per Clock) thường được nhắc đến khi nói về kiến trúc CPU. GPU sử dụng số học dấu phẩy động cho các phép tính của chúng, vì vậy FLOPS đo lường số lượng phép tính có thể xảy ra trong một giây. Thêm chữ “T” phía trước chỉ đơn giản là đo bằng teraFLOPS, tức là một nghìn tỷ phép tính dấu phẩy động mỗi giây.

TFLOPS là một thước đo của kiến trúc và nó tỷ lệ thuận với lượng kiến trúc được tích hợp trên GPU. Cụ thể, nó có mối tương quan mạnh mẽ với kích thước die (die size) và số lượng bóng bán dẫn (transistor) trong một kiến trúc nhất định. Ví dụ, chiếc card đồ họa RTX 5060 Ti có ít hơn khoảng 76% bóng bán dẫn so với RTX 5090. Nó cũng có kích thước die nhỏ hơn 76% và chỉ số TFLOPS thấp hơn 77%. TFLOPS là một phép tính lý thuyết dựa trên khả năng của kiến trúc. Mặc dù đôi khi có thể có sự tương quan, TFLOPS không được coi là một thước đo của hiệu suất thực tế.

Một cách tuyệt vời để minh họa điều này chính là RTX 5060 Ti. Nvidia đã phát hành GPU này với hai phiên bản, một có 16GB VRAM và một với 8GB VRAM. Cả hai đều sử dụng cùng một die GPU với cùng số lượng nhân, và do đó, chúng có chỉ số TFLOPS giống hệt nhau. Tôi sẽ để kết quả của TechPowerUp đối với RTX 5060 Ti 8GB khi chạy The Last of Us Part One tự nói lên rằng liệu hai phiên bản này có thực sự có cùng hiệu suất hay không.

Cuộc thảo luận về TFLOPS thực sự là lỗi của Sony và Microsoft, những người đã sử dụng thước đo này như một công cụ tiếp thị khi nói về khả năng của phần cứng console của họ. Tuy nhiên, đây không phải là điều bạn nên lo lắng khi mua một card đồ họa chơi game. Hiệu suất thực tế của GPU không chỉ nằm ở những gì kiến trúc có thể làm được và bao nhiêu kiến trúc đó được khắc vào silicon.

Hộp card đồ họa Nvidia RTX 5060 TiHộp card đồ họa Nvidia RTX 5060 Ti

2. Kích thước Die (Die Size) thú vị nhưng không thiết yếu

Mật độ silicon thể hiện khả năng, nhưng không phải tất cả

Nếu bạn thường xuyên tham gia các diễn đàn về phần cứng PC, bạn có thể đã nghe nhiều về kích thước die (die size), đặc biệt là liên quan đến các GPU sắp ra mắt. Tương tự như TFLOPS, kích thước die có phần là một khái niệm trừu tượng so với hiệu suất thực tế. Nếu một GPU của một thế hệ cụ thể đã được phát hành và bạn biết kích thước die của nó, bạn có thể so sánh với kích thước die của một GPU sắp ra mắt để xem, nói một cách đơn giản, phần cứng đó được cấu tạo như thế nào. Tuy nhiên, ngay khi có các bài kiểm tra hiệu năng (benchmark) thực tế, kích thước die trở nên gần như không liên quan.

Có một số yếu tố khác cần xem xét khi nhìn vào kích thước die, cụ thể là các chip lớn hơn sẽ tạo ra nhiều nhiệt hơn và cần hệ thống tản nhiệt tốt hơn. Nhưng ngay cả trong trường hợp này, kích thước die cũng chỉ là một sự trừu tượng từ những gì bạn thực sự quan tâm. Nó cũng không tính đến tất cả các yếu tố hiệu suất khác, bao gồm thiết kế PCB và điện năng, dung lượng VRAM, thiết kế tản nhiệt, và quan trọng nhất là cách phần cứng hoạt động với phần mềm mà bạn mua nó để sử dụng.

Kích thước die thú vị để xem xét trước khi một GPU được phát hành, nhưng chỉ khi so sánh hai GPU sử dụng cùng một kiến trúc. Kích thước bóng bán dẫn dẫn đến mật độ chuyển đổi khác nhau cho một kích thước die nhất định, và thậm chí hai GPU sử dụng cùng kích thước bóng bán dẫn cũng không thể so sánh được nếu chúng sử dụng các kiến trúc khác nhau. Nếu việc các bóng bán dẫn của một GPU kết hợp với nhau không quan trọng, thì nghệ thuật kiến trúc phần cứng đã không tồn tại.

Chip GPU và bộ nhớ VRAMChip GPU và bộ nhớ VRAM

3. Số lượng nhân (Core Count) – cái bẫy dễ mắc phải

Hữu ích khi bạn hiểu rõ giới hạn

Số lượng nhân là một thông số thú vị vì nó có thể quan trọng nếu bạn biết mình đang tìm kiếm điều gì. Tuy nhiên, rất dễ bị lừa bởi số lượng nhân. Nó chỉ có giá trị khi so sánh trong cùng một thương hiệu, tức là AMD, Intel hoặc Nvidia, và bạn không nên so sánh quá xa về kiến trúc. Miễn là bạn đang so sánh số lượng nhân từ cùng một thương hiệu giữa hai thế hệ gần nhau, bạn có thể có một ý tưởng khá tốt về cách hiệu suất sẽ tăng lên. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ, vì vậy bất cứ khi nào bạn có quyền truy cập vào các bài kiểm tra hiệu năng thực tế, điều đó sẽ vượt trội hơn bất kỳ thông số nào bạn có thể nhìn vào.

Để chứng minh điều này, card đồ họa RTX 3090 Ti có 10.752 nhân. RTX 5090 có số nhân gấp đôi một chút với 21.760, và nó nhanh hơn khoảng gấp đôi. Đây là hai GPU từ cùng một thương hiệu trong hai thế hệ gần nhau, và có một mối liên hệ khá tốt giữa số lượng nhân và hiệu suất tương đối. Mặt khác, RTX 3090 Ti có số nhân gấp khoảng hai lần rưỡi so với RX 9070 XT, nhưng chúng lại có hiệu suất gần như tương đương trong các bài kiểm tra. Số lượng nhân ở đây hoàn toàn không liên quan.

Điều này khá hợp lý. Nvidia, AMD và Intel đều xây dựng dựa trên các công trình trước đó với mỗi thế hệ mới, vì vậy có một mối tương quan giữa số lượng nhân và hiệu suất tương đối khi bạn chuyển từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu so sánh số lượng nhân giữa hai thế hệ xa nhau hoặc giữa các thương hiệu khác nhau, bạn đã bỏ lỡ vấn đề cốt lõi.

ASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend trong hộpASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend trong hộp

4. Tốc độ xung nhịp (Clock Speed) chỉ mang tính tương đối

Xung nhịp chỉ nên được xem xét trong giới hạn một GPU duy nhất

Tốc độ xung nhịp, giống như số lượng nhân, chỉ quan trọng nếu bạn biết mình đang tìm kiếm điều gì. Tuy nhiên, không giống như số lượng nhân, tốc độ xung nhịp không phải là thứ có thể được mở rộng giữa các thế hệ, và chắc chắn nó không tương quan với hiệu suất khi xem xét các GPU khác nhau từ AMD, Nvidia hoặc Intel. Tốc độ xung nhịp thậm chí không hữu ích để so sánh hai GPU trong cùng một thế hệ. Điều duy nhất mà tốc độ xung nhịp hữu ích là xem xét tốc độ của một GPU so với chính nó, và ngay cả khi đó, hiệu suất cũng sẽ không tăng tỷ lệ hoàn hảo với tốc độ xung nhịp.

Tình huống duy nhất mà tốc độ xung nhịp có thể hữu ích là khi so sánh hai card đồ họa sử dụng cùng một chip GPU. Có thể bạn đang xem xét một RX 9070 phiên bản gốc so với một mẫu đã được ép xung (overclocked). Ngay cả khi đó, tôi cũng sẽ không quá tin tưởng vào tốc độ xung nhịp. Một số card có khả năng ép xung tốt hơn, và một số kiến trúc và ứng dụng phản ứng tích cực hơn với tần số GPU. Những ứng dụng khác lại ít thu được lợi ích từ việc tăng tốc độ xung nhịp.

Xem xét sự hạn chế về tính hữu ích của tốc độ xung nhịp trên bao bì sản phẩm, đây là điều bạn có thể an toàn bỏ qua khi lựa chọn một GPU. Có những trường hợp ngoại lệ; những GPU có rất nhiều khả năng ép xung và hưởng lợi từ việc ép xung nhà máy. Nhưng trong hầu hết các trường hợp, việc ép xung một cách thận trọng chỉ cải thiện hiệu suất của bạn một cách không đáng kể, và đó là điều bạn có thể tự thực hiện trong vài phút với một chương trình như MSI Afterburner.

ASRock Radeon RX 9070 Steel Legend được lắp đặt với đèn RGBASRock Radeon RX 9070 Steel Legend được lắp đặt với đèn RGB

Hiệu suất thực tế vượt trội mọi thứ

Tôi không ủng hộ việc bỏ qua hoàn toàn các thông số kỹ thuật khi xem xét các GPU khác nhau, nhưng khi đưa ra quyết định mua hàng thực tế, hiệu suất là yếu tố quan trọng nhất. Với một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như dung lượng VRAM, các thông số kỹ thuật thường chỉ hữu ích cho việc dự đoán hoặc phân tích sau. Chúng tốt cho việc có được một ý tưởng chung về hiệu suất của các GPU mới, chưa phát hành, và chúng tốt để hiểu tại sao một GPU hoạt động theo cách nó thể hiện sau khi các kết quả benchmark đã được công bố. Bất cứ điều gì vượt quá giới hạn đó, bạn đang mạo hiểm trừ khi bạn xem xét tất cả các yếu tố tạo nên một chiếc card đồ họa chơi game hiệu năng cao. Hãy luôn ưu tiên tìm kiếm các bài đánh giá, video thử nghiệm game thực tế để có cái nhìn chính xác nhất về sức mạnh của một chiếc GPU.

Related posts

Microsoft Word Khai Tử Smart Lookup: Dọn Đường Cho Kỷ Nguyên Copilot AI

Administrator

AMD RX 9060 XT Chính Thức Ra Mắt: Đối Thủ Đáng Gờm Của RTX 5060 Ti Về Giá/Hiệu Năng?

Administrator

Khám phá những ứng dụng bất ngờ của máy ảo (Virtual Machine) trong công việc hàng ngày

Administrator