Trong kỷ nguyên công nghệ số, việc phân vùng ổ đĩa từng là một thủ thuật tối ưu không thể thiếu đối với nhiều người dùng máy tính, đặc biệt là những ai sở hữu ổ cứng HDD. Mục đích ban đầu là để tách biệt hệ điều hành khỏi các tệp tin cá nhân, giúp quá trình cài đặt lại Windows trở nên dễ dàng hơn và tận dụng tốc độ đọc ghi nhanh hơn ở một phần của ổ cứng. Tuy nhiên, với sự phát triển vượt bậc của công nghệ lưu trữ và hệ điều hành, những lý do này đã không còn phù hợp. Trên thực tế, việc tiếp tục phân vùng ổ đĩa chính trên các hệ thống hiện đại có thể gây ra nhiều bất tiện hơn là lợi ích.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những lý do tại sao bạn nên cân nhắc từ bỏ thói quen phân vùng ổ đĩa chính (nơi cài đặt hệ điều hành) và hiểu rõ hơn về cách công nghệ hiện đại đã thay đổi hoàn toàn cục diện lưu trữ dữ liệu.
Ổ cứng SSD Crucial M.2 trên bàn, minh họa công nghệ lưu trữ hiện đại không cần phân vùng
1. Không Còn Lợi Ích Về Hiệu Suất Đáng Kể
Một trong những lý do lớn nhất khiến người dùng ngày xưa phân vùng ổ đĩa là để tăng hiệu suất hoạt động của hệ điều hành. Thủ thuật này được gọi là “short stroking”, nhằm mục đích đặt hệ điều hành vào phần rìa ngoài của các đĩa từ (platter) trên ổ cứng HDD. Do tốc độ quay của đĩa từ nhanh nhất ở rìa ngoài, việc truy cập dữ liệu tại đó sẽ nhanh hơn.
Tối ưu hiệu suất cho HDD: “Short stroking”
Vào thời hoàng kim của các ổ cứng HDD 10.000 vòng/phút, tạp chí PCWorld đã từng thử nghiệm và phát hiện rằng việc phân vùng 200MB từ ổ 1TB có thể tăng tốc độ truyền tải trung bình lên 18% và tăng đến 56% tốc độ truyền tải tối thiểu. Những con số này thực sự ấn tượng và là động lực lớn để người dùng phân vùng ổ đĩa. Nếu bạn vẫn đang sử dụng một ổ cứng HDD làm ổ đĩa chính, việc phân vùng một phần nhỏ ở rìa ngoài cho hệ điều hành vẫn có thể mang lại lợi ích.
Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng ổ cứng thể rắn (SSD), mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn. Tốc độ truyền tải của SSD, ngay cả trên giao diện SATA cũ, cũng nhanh hơn gấp nhiều lần so với ổ cứng HDD 10.000 vòng/phút. Với SSD, dữ liệu được truy cập bằng điện tử, không phụ thuộc vào vị trí vật lý trên đĩa. Do đó, việc phân vùng ổ đĩa chính không hề mang lại bất kỳ lợi ích hiệu suất nào cho SSD, mà thậm chí còn có thể làm phức tạp thêm quá trình quản lý.
2. Quá Trình Sao Lưu Dữ Liệu Trở Nên Phức Tạp Hơn
Trong quá khứ, khi phần cứng còn chậm và việc cài đặt lại hệ điều hành mất rất nhiều thời gian, việc phân vùng ổ đĩa giúp người dùng tách biệt dữ liệu quan trọng sang một phân vùng khác. Điều này giúp dễ dàng sao lưu và khôi phục hệ điều hành mà không ảnh hưởng đến các tệp cá nhân.
Người dùng cầm SSD, HDD nội và HDD ngoài, so sánh các loại ổ đĩa và hệ thống sao lưu dữ liệu phức tạp
Ngày nay, với sự phổ biến của ổ cứng NVMe siêu tốc, bộ xử lý mạnh mẽ và các giải pháp sao lưu qua mạng nội bộ (như NAS), những cân nhắc này đã không còn quá quan trọng. Các phần mềm sao lưu hiện đại đều có khả năng chỉ định sao lưu từng thư mục cụ thể chứ không nhất thiết phải sao lưu toàn bộ phân vùng hay ổ đĩa vật lý.
Việc bạn có phân vùng hay không giờ đây chỉ là một lựa chọn cá nhân. Đối với hầu hết người dùng gia đình, việc phân vùng chỉ thêm một bước thiết lập không cần thiết. Nó chỉ thực sự có ý nghĩa đối với các quản trị viên IT khi họ cần triển khai hình ảnh hệ thống (disk image) cho hàng chục máy tính xách tay cùng lúc, giúp tiết kiệm thời gian.
3. Hệ Điều Hành Hiện Đại Quản Lý Dữ Liệu Tốt Hơn
Cho dù bạn đang sử dụng Windows, Linux hay macOS, các hệ điều hành hiện đại đều là những kiệt tác với vô số tính năng tiên tiến và khả năng tương thích cao. Mặc dù phân vùng cung cấp một cách để người dùng tổ chức và quản lý dữ liệu trên ổ đĩa, nhưng hiệu quả tương tự hoàn toàn có thể đạt được thông qua việc sử dụng cấu trúc thư mục một cách hợp lý.
Ví dụ, các bản phân phối Linux trước đây thường yêu cầu phân vùng riêng cho /swap
, /user
và các chức năng xử lý dữ liệu khác trong quá trình cài đặt. Tuy nhiên, các bản phân phối Linux hiện đại thường chỉ sử dụng một phân vùng duy nhất và tạo ra các tệp hoán đổi (swapfiles) cùng các nhu cầu khác thông qua cấu trúc thư mục. Windows 11 và macOS cũng thực hiện điều tương tự, tự động tạo các phân vùng ẩn để lưu trữ công cụ khôi phục hệ thống, đảm bảo chúng không bị người dùng hoặc các chương trình can thiệp, luôn sẵn sàng khi cần thiết.
Logo Windows 10 trên laptop Samsung, thể hiện hệ điều hành hiện đại quản lý dữ liệu hiệu quả
Lý do duy nhất những công cụ khôi phục này được đặt trên các phân vùng riêng là để ngăn chặn người dùng và các chương trình trong hệ điều hành truy cập và làm hỏng chúng. Các nhà thiết kế hệ điều hành muốn đây là một phân vùng bất khả xâm phạm trên ổ đĩa để nó luôn sẵn sàng khi cần thiết. Đối với người dùng thông thường, việc tự tạo thêm các phân vùng không cần thiết chỉ làm phức tạp hóa quá trình quản lý tập tin mà thôi.
4. Hệ Thống Tập Tin Đã Phát Triển Vượt Bậc
Những hạn chế về kích thước tệp và phân vùng trong quá khứ từng là một trong những nguyên nhân chính khiến việc phân vùng ổ đĩa trở nên cần thiết, đặc biệt để hệ điều hành có thể đọc dữ liệu đúng cách. Ví dụ, Windows 95 sử dụng hệ thống tệp FAT16 với giới hạn dung lượng 2GB cho mỗi phân vùng, sau đó mở rộng lên 4GB. Khi Windows 95 SR2 ra mắt, nó mang đến FAT32, hỗ trợ các tệp riêng lẻ lên đến 4GB và phân vùng lên đến 16TB (mặc dù Windows 95 chỉ giới hạn ở 32GB).
Ảnh chụp màn hình Quản lý Đĩa và File Explorer trên Windows 11, minh họa hệ thống tập tin đã phát triển
Những hạn chế đó giờ đây đã không còn nữa. Các hệ thống tệp hiện đại như NTFS và exFAT được thiết kế để xử lý dung lượng ổ đĩa và phân vùng lớn hơn rất nhiều. Phiên bản NTFS trong Windows 10 có thể quản lý các phân vùng lên đến 8PB (petabyte), một con số khổng lồ khi so sánh với các ổ cứng HDD lớn nhất hiện nay chỉ khoảng 32TB và SSD có thể lớn gấp vài lần. Điều này có nghĩa là bạn không cần phải phân vùng để vượt qua giới hạn dung lượng của hệ thống tệp nữa.
5. Phân Vùng Không Giúp Bảo Vệ Máy Tính Khỏi Virus
Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến nhất về việc phân vùng ổ đĩa hoặc sử dụng một ổ đĩa riêng để chứa dữ liệu quan trọng là nó có thể bảo vệ bạn khỏi virus. Nhiều người tin rằng nếu ổ đĩa cài đặt hệ điều hành bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại, chúng sẽ không thể lây lan sang các phân vùng hoặc ổ đĩa khác. Đây là một sự hiểu lầm lớn về cách thức hoạt động của virus máy tính. Để làm rõ, bất kỳ virus nào trên một phân vùng hoặc ổ đĩa đều hoàn toàn có khả năng truy cập và lây nhiễm sang bất kỳ phân vùng hoặc ổ đĩa nào khác trên máy tính của bạn.
Thông báo bảo mật Windows Defender phát hiện mối đe dọa, cho thấy phân vùng không bảo vệ khỏi virus
Việc phần mềm độc hại có lây lan hay không hoàn toàn phụ thuộc vào mục đích của nó. Các virus đời đầu thường lây lan khắp nơi và ghi đè lên các tệp quan trọng trên các phân vùng khác nếu được phép. Tuy nhiên, phần mềm độc hại hiện đại thường được viết để ẩn mình trên thiết bị của bạn, có thể để sử dụng máy tính của bạn như một phần của mạng botnet trong các cuộc tấn công phối hợp trong tương lai, hoặc để đánh cắp thông tin ngân hàng, tài khoản game MMO và bất kỳ dữ liệu có giá trị nào khác.
Do đó, dù phần mềm độc hại có thể không lây lan sang các phân vùng khác, nhưng thực tế là bạn có nhiều phân vùng hoàn toàn không liên quan đến việc virus không lây lan. Điều này phụ thuộc vào ý đồ của lập trình viên tạo ra virus và có thể là ổ đĩa mà bạn đã tải tệp tin bị nhiễm vào ngay từ đầu.
Kết luận
Những lợi ích chính của việc phân vùng ổ đĩa giờ đây chỉ còn là tàn dư của một thời đại mà chúng ta chỉ có ổ cứng HDD, phần cứng chậm chạp và các hệ điều hành mất rất nhiều thời gian để cài đặt lại. Với công nghệ ổ cứng SSD tốc độ cao, khả năng lập chỉ mục thư mục hiệu quả và các công cụ tìm kiếm nhanh chóng, mọi thứ từng được thực hiện bằng cách phân vùng giờ đây đều có thể đạt được thông qua một cấu trúc thư mục được tổ chức tốt.
Không ai nói rằng bạn không thể phân vùng nếu bạn vẫn thích làm việc theo cách đó – đây vẫn là một phương pháp tổ chức dữ liệu hoàn toàn khả thi trên ổ đĩa vật lý. Tuy nhiên, đối với phần lớn người dùng, đó chỉ là một bước thiết lập bổ sung không thực sự cần thiết và thậm chí có thể làm phức tạp thêm trải nghiệm sử dụng.
Bạn có còn phân vùng ổ đĩa chính trên máy tính hiện đại của mình không? Hãy chia sẻ kinh nghiệm và quan điểm của bạn trong phần bình luận bên dưới!