Image default
Máy Tính

Tối Ưu Cài Đặt Slicer: 7 Cách Giảm Lãng Phí Filament & Nâng Cao Chất Lượng In 3D

Trong thế giới in 3D, việc tạo ra những mô hình đẹp mắt và chất lượng cao luôn là mục tiêu hàng đầu. Tuy nhiên, không ít người dùng gặp phải tình trạng lãng phí filament đáng kể, kéo theo chi phí tăng cao và thời gian in kéo dài không cần thiết. Thực tế, nhiều người không nhận ra lượng filament bị lãng phí cho đến khi bắt đầu tinh chỉnh những cài đặt nhỏ trong phần mềm cắt lớp (slicer) của mình. Những thay đổi tưởng chừng đơn giản này, từ việc điều chỉnh tốc độ in cho đến tối ưu hóa cấu trúc hỗ trợ, không chỉ giúp tiết kiệm vật liệu mà còn cải thiện đáng kể chất lượng và hiệu quả của các bản in. Đây không phải là những tính năng thử nghiệm hay mẹo vặt, mà là những cài đặt thực tế, đã được chứng minh có thể làm cho bản in của bạn sạch hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm cách giảm lãng phí mà không phải hy sinh chất lượng, những điều chỉnh này chắc chắn sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.

Cuộn filament in 3D màu xanh lá cây đặt trên bàn, tượng trưng cho vật liệu cần tối ưu để giảm lãng phíCuộn filament in 3D màu xanh lá cây đặt trên bàn, tượng trưng cho vật liệu cần tối ưu để giảm lãng phí

7. Chuyển sang Chiều Cao Lớp Thích Ứng (Adaptive Layer Height)

Cài đặt này giúp tiết kiệm thời gian và filament một cách nhanh chóng

Chiều cao lớp là một trong những cài đặt quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian in và lượng vật liệu nhựa được sử dụng. Hầu hết các phần mềm slicer mặc định một giá trị cố định, thường là 0.2mm, hoạt động tốt cho nhiều trường hợp. Tuy nhiên, cài đặt này không tính đến những phần của mô hình không yêu cầu mức độ chi tiết cao như vậy. Tính năng “Chiều cao lớp thích ứng” (Adaptive Layer Height) sẽ tự động điều chỉnh độ dày của từng lớp dựa trên hình dạng hình học của mô hình. Các khu vực có chi tiết phức tạp sẽ có lớp mỏng hơn, trong khi các khu vực phẳng hơn sẽ sử dụng lớp dày hơn.

Phương pháp này giúp tăng tốc độ in đáng kể và giảm lượng filament tiêu thụ. Bạn sẽ có tổng số lớp ít hơn, đồng nghĩa với việc ít vật liệu được đùn ra hơn. Tôi đã áp dụng nó cho nhiều loại mô hình, từ tượng bán thân cho đến các bộ phận chức năng, và kết quả luôn cho thấy bản in tốt hơn so với khi sử dụng chiều cao lớp cố định. Đây cũng là một cài đặt dễ bật — thường chỉ cần một hộp kiểm tra — nên nó là một trong những cải tiến nhanh nhất mà bạn có thể đạt được trong bất kỳ phần mềm slicer nào.

Bạn có thể cần điều chỉnh giá trị chiều cao lớp tối thiểu và tối đa để phù hợp với khả năng của máy in. Tôi thấy rằng từ 0.12mm đến 0.24mm hoạt động rất tốt với hầu hết các kích thước vòi phun tiêu chuẩn. Ngay sau khi thực hiện chuyển đổi này, nó đã trở thành cài đặt mặc định cho gần như mọi mô hình tôi cắt lớp.

6. Giảm Số Lượng Lớp Vỏ (Perimeters/Walls)

Ít lớp vỏ hơn mà không ảnh hưởng đến độ bền

Số lượng lớp vỏ (perimeters, hay còn gọi là shells hoặc walls) kiểm soát số đường viền mà máy in vẽ xung quanh mỗi lớp. Mặc dù ba lớp vỏ là một mặc định tiêu chuẩn, tôi đã nhận thấy rằng việc giảm xuống còn hai lớp vỏ giúp tiết kiệm đáng kể lượng filament trong suốt quá trình in. Điều này đặc biệt đúng đối với các mô hình lớn hơn, nơi các lớp vỏ chiếm một thể tích lớn hơn. Hai lớp vỏ đã hoàn toàn đủ cho hầu hết các trường hợp, trừ khi bộ phận đó cần độ bền cao hơn hoặc khả năng chống mài mòn đặc biệt.

Giảm số lượng lớp vỏ không chỉ về việc tiết kiệm nhựa; nó còn rút ngắn thời gian in. Ít chuyển động qua lại hơn đồng nghĩa với việc các lớp được in nhanh hơn và ít khả năng xảy ra lỗi từ vòi phun. Đối với các bộ phận cần độ bền ở những hướng cụ thể, việc tăng phần trăm điền đầy (infill) hoặc thêm hỗ trợ ở các khu vực chính đã mang lại hiệu quả tốt hơn cho tôi so với việc tăng thêm lớp vỏ. Đây là một cách tiếp cận mục tiêu hơn để tăng cường độ bền cho bản in.

Tất nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ. Tôi vẫn sử dụng ba hoặc thậm chí bốn lớp vỏ cho các bộ phận chịu lực hoặc những bộ phận sẽ phải chịu ứng suất cao. Nhưng đối với các mô hình trang trí hoặc vỏ hộp, hai lớp vỏ là đủ. Hãy thử in thử một bản với số lượng lớp vỏ thấp hơn – bạn có thể ngạc nhiên về sự khác biệt nhỏ về hình thức hoặc độ bền mà nó tạo ra.

5. Chọn Kiểu Điền Đầy (Infill) Hiệu Quả Hơn

Độ bền mà không lãng phí vật liệu vào các lưới điền đầy quá mức

Điền đầy (infill) thường là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây lãng phí filament. Tôi từng dựa vào kiểu lưới mặc định, nghĩ rằng đó là lựa chọn an toàn cho độ bền. Nhưng sau khi thử nghiệm các lựa chọn thay thế, các kiểu điền đầy như gyroid và cubic đã trở thành lựa chọn ưu tiên của tôi. Chúng cung cấp độ bền đồng đều hơn ở mọi hướng và sử dụng ít vật liệu hơn. Gyroid, đặc biệt, in nhanh và trông cũng rất đẹp khi cắt ngang.

Một thủ thuật khác đã giúp tôi là giảm tỷ lệ phần trăm điền đầy. Ngay cả việc giảm từ 20% xuống 15% cũng tạo ra sự khác biệt lớn, đặc biệt đối với các bản in lớn. Các bộ phận trang trí thường có thể được in với chỉ 5% điền đầy, miễn là các lớp vỏ bên ngoài đủ dày. Đối với các bộ phận chức năng, tôi vẫn giữ tỷ lệ cao hơn, nhưng chỉ riêng việc thay đổi kiểu điền đầy đã giúp giảm lãng phí vật liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Một lợi ích bất ngờ mà tôi không mong đợi là một số kiểu điền đầy in rất êm ái. Ít di chuyển hơn đồng nghĩa với ít rung động hơn và chuyển động mượt mà hơn, điều này tốt hơn cho máy in. Đây là một chiến thắng toàn diện, và một khi tôi thấy thời gian và filament tiết kiệm được cộng dồn, tôi không bao giờ quay lại kiểu lưới cũ nữa.

4. Điều Chỉnh Lớp Hỗ Trợ (Support) Thông Minh Hơn

Ít lớp hỗ trợ, kết quả tốt hơn và dễ dọn dẹp hơn

Các lớp hỗ trợ là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây lãng phí filament. Hầu hết các phần mềm slicer mặc định tạo quá nhiều lớp hỗ trợ, đặc biệt là với ngưỡng overhang bảo thủ đặt ở 45°. Tùy thuộc vào loại filament và hướng của bộ phận, tôi bắt đầu tăng ngưỡng của mình lên 50° hoặc thậm chí 55°. Thay đổi nhỏ này đôi khi cắt giảm việc sử dụng lớp hỗ trợ tới 40%. Kết quả vẫn sạch sẽ và việc dọn dẹp cũng dễ dàng hơn nhiều.

Nhãn trên cuộn filament ghi rõ nhiệt độ in khuyến nghị, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả lớp hỗ trợNhãn trên cuộn filament ghi rõ nhiệt độ in khuyến nghị, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả lớp hỗ trợ

Chuyển sang “tree supports” (hỗ trợ dạng cây) trong Cura cũng tạo ra sự khác biệt lớn. Chúng được thiết kế để phát triển hướng tới các phần nhô ra thay vì lấp đầy toàn bộ khu vực bên dưới, giúp giảm đáng kể lượng vật liệu sử dụng. Chúng cũng dễ bẻ gãy hơn so với các lớp hỗ trợ dạng khối truyền thống, đồng nghĩa với ít công đoạn xử lý hậu kỳ hơn và ít khả năng làm hỏng bộ phận. Hỗ trợ dạng cây giống như một “mã gian lận” cho các mô hình có nhiều phần nhô ra. Nếu bạn đang sử dụng một phần mềm slicer không cung cấp hỗ trợ dạng cây, hãy thử bật “support blockers” (chặn hỗ trợ) hoặc vẽ hỗ trợ thủ công. Việc này mất thêm vài phút ban đầu, nhưng việc tiết kiệm vật liệu và thời gian hoàn toàn xứng đáng. Theo thời gian, cài đặt này có lẽ đã giúp tôi tiết kiệm nhiều filament hơn bất kỳ cài đặt nào khác.

3. Vô Hiệu Hóa Brim & Raft Không Cần Thiết

Chỉ sử dụng khi bạn cần trợ giúp về độ bám dính

Brims và rafts có thể giúp bản in bám vào bàn nhiệt, nhưng tôi từng để chúng bật theo thói quen, đặc biệt là với các mô hình khó. Hóa ra, đó là một cách nhanh chóng để đốt cháy filament mà không thu được lợi ích thực sự. Bây giờ, tôi chỉ sử dụng brims cho các bộ phận nhỏ hoặc bất cứ thứ gì có diện tích tiếp xúc lớp đầu tiên tối thiểu. Đối với mọi thứ khác, một skirt đơn giản là đủ để làm sạch vòi phun và bắt đầu in một cách sạch sẽ.

Khi tôi cần brim, tôi giảm chiều rộng mặc định từ 8mm xuống 2 hoặc 3mm. Điều đó vẫn mang lại độ bám dính mà không lãng phí quá nhiều filament hoặc thêm thời gian dọn dẹp. Mặt khác, rafts hiện là lựa chọn cuối cùng. Chúng sử dụng rất nhiều vật liệu và thường để lại các mặt dưới thô ráp. Nếu tôi gặp khó khăn với độ bám dính của bàn in, tôi có xu hướng khắc phục bề mặt bàn, làm sạch nó hoặc tinh chỉnh cài đặt lớp đầu tiên hơn là dựa vào raft.

Thay đổi này đã làm cho các lớp đầu tiên của tôi sạch hơn và hiệu quả hơn. Nó cũng là một thứ ít phải loại bỏ hơn sau khi bản in hoàn thành. Một khi tôi nhận ra lượng nhựa bị lãng phí vào các công cụ hỗ trợ độ bám dính này, tôi bắt đầu sử dụng chúng một cách có chủ đích hơn, tạo ra sự khác biệt đáng kể.

2. Tắt Prime Tower Theo Mặc Định

Chúng hữu ích cho in đa vật liệu nhưng hiếm khi cần thiết nếu không phải vậy

Prime towers (tháp mồi) phục vụ một mục đích rõ ràng trong các bản in đa vật liệu hoặc đa màu, giúp làm sạch vòi phun giữa các lần thay đổi vật liệu. Nhưng trong các bản in một vật liệu, chúng thường không cần thiết trừ khi bạn đang in một vật thể cao và mỏng hoặc đang gặp vấn đề về đùn. Tôi từng để chúng bật “phòng trường hợp”, nhưng bây giờ tôi tắt chúng trừ khi một bản in cụ thể yêu cầu.

Điều này giúp tiết kiệm không chỉ filament mà còn cả không gian bàn in và thời gian. Prime towers thêm các lớp và chuyển đổi mà máy in phải thực hiện, tất cả đều cộng dồn, đặc biệt là trong các công việc dài. Bạn có thể không cần một cái nếu bạn đang sử dụng một vòi phun duy nhất và cài đặt rút dây (retraction) được điều chỉnh tốt. Hầu hết các lỗi mà chúng được thiết kế để ngăn chặn đều có thể tránh được bằng cách điều chỉnh nhiệt độ hoặc chuyển động tốt hơn.

Đối với các bản in đa vật liệu, tôi vẫn sử dụng chúng, chỉ với kích thước tối thiểu cần thiết để hoạt động. Trong tất cả các trường hợp khác, nó được tắt theo mặc định. Nút chuyển đổi nhỏ đó đã giúp tôi tiết kiệm hàng trăm gram filament chỉ trong vài tháng qua.

1. Ủi Bề Mặt (Ironing) Chọn Lọc Cho Các Bề Mặt Quan Trọng Về Hình Ảnh

Tiết kiệm nhựa và thời gian in bằng cách nhắm mục tiêu vào các khu vực chi tiết

Ủi bề mặt (ironing) cải thiện chất lượng bề mặt trên cùng của bản in bằng cách làm phẳng nó với một lần đi chậm, bổ sung. Đó là một điểm nhấn tuyệt vời cho các nắp đậy, logo và bất cứ thứ gì được thiết kế để nhìn gần. Nhưng việc bật nó trên toàn bộ mọi lớp trên cùng là quá mức cần thiết, và lãng phí một lượng thời gian và filament đáng ngạc nhiên. Tôi đã chuyển sang chỉ bật ironing trên các bề mặt trên cùng quan trọng về mặt hình ảnh.

Cách tiếp cận có mục tiêu này rất dễ thiết lập trong các phần mềm slicer như PrusaSlicer, nơi bạn có thể giới hạn ironing chỉ cho các bề mặt phẳng trên cùng. Sự khác biệt về chất lượng vẫn đáng chú ý ở những nơi cần thiết, nhưng bạn không phải di chuyển vòi phun khắp mọi centimet vuông của mô hình. Ủi bề mặt làm chậm quá trình in đáng kể và có thể gây ra hiện tượng cục u hoặc kéo sợi nếu quá trình đùn của bạn không được điều chỉnh đúng cách. Việc giữ nó có chọn lọc sẽ tránh được những rắc rối đó.

Tôi chủ yếu sử dụng nó cho các bộ phận thẩm mỹ hoặc chức năng có bề mặt lộ ra ngoài. Phần còn lại được giữ nguyên. Đây là một ví dụ khác về cách một hộp kiểm có thể thêm hàng giờ và hàng chục gram vào một bản in nếu bạn không chú ý.

Tối ưu hóa cài đặt Slicer là cách tốt nhất để giảm lãng phí filament

Sau khi xem xét từng cài đặt này, tôi đã thấy rõ sự sụt giảm trong lượng filament mà tôi sử dụng cho cùng một số lượng bản in. Một số thay đổi mang lại lợi ích tức thì, trong khi những thay đổi khác cần một chút thử nghiệm để đạt được hiệu quả tốt nhất. Nhưng không có cài đặt nào hy sinh chất lượng, và nhiều cài đặt thực sự đã cải thiện nó. Đó chính là điểm mấu chốt khi nói đến tối ưu hóa slicer.

Thật dễ dàng để cho các cài đặt mặc định của slicer điều khiển mọi thứ, nhưng những cài đặt sẵn đó được thiết kế để an toàn và phổ quát, chứ không phải hiệu quả. Việc điều chỉnh cài đặt để phù hợp với máy in và trường hợp sử dụng của bạn là nơi bạn đạt được khoản tiết kiệm thực sự. Bảy thủ thuật này đã giúp tôi lãng phí ít hơn, chi tiêu ít hơn và có được kết quả đáng tin cậy hơn trên mọi khía cạnh. Hãy bắt đầu hành trình tối ưu hóa các bản in 3D của bạn ngay hôm nay và chia sẻ những mẹo yêu thích của bạn với cộng đồng nhé!

Related posts

5 Vấn Đề Lớn Của Phần Mềm Adobe Khiến Người Dùng Muốn Chuyển Sang Mã Nguồn Mở

Administrator

Card Đồ Họa Tầm Trung: Điểm Vàng Mới Cho Trải Nghiệm Gaming Cao Cấp?

Administrator

LibreWolf: Trình Duyệt Riêng Tư Đáng Cân Nhắc? Phân Tích 5 Ưu và Nhược Điểm

Administrator